Ty ren hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như thanh ren, thanh giằng xà gồ, ty treo đèn, ty treo trần… Với những tên gọi đó, bạn cũng dễ dàng nhận thấy rắng: Ty ren là một thanh thép dài được tiện ren được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực lắp ráp xây dựng và cơ khí.
THANH REN INOX 304 – Đơn giá: vnđ/cái |
Size |
Giá |
Size |
Giá |
M3 |
17.302 |
M16 |
143.073 |
M4 |
13.309 |
M18 |
199.6364 |
M5 |
15.970 |
M20 |
232.909 |
M6 |
20.629 |
M22 |
272.836 |
M8 |
34.603 |
M24 |
339.382 |
M10 |
53.236 |
M27 |
545.573 |
M12 |
78.523 |
M30 |
612.218 |
M14 |
113.127 |
M36 |
831.818 |
#2. Bảng báo giá ty ren Inox 201
THANH REN INOX 201 – Đơn giá: vnđ/cái |
Size |
Giá |
Size |
Giá |
M4 |
9.122 |
M16 |
75.000 |
M5 |
9.774 |
M18 |
98.700 |
M6 |
11.700 |
M20 |
120.000 |
M8 |
17.600 |
M22 |
145.000 |
M10 |
27.300 |
M24 |
188.000 |
M12 |
39.750 |
M27 |
241.089 |
M14 |
58.000 |
M30 |
300.000 |
#3. Bảng báo giá ty ren Inox 316
THANH REN INOX 316 – Đơn giá: vnđ/cái |
Size |
Giá |
Size |
Giá |
M6 |
43.758 |
M18 |
423.261 |
M8 |
77.969 |
M20 |
513.960 |
M10 |
122.523 |
M22 |
651.599 |
M12 |
179.806 |
M24 |
747.867 |
M14 |
251.411 |
M27 |
978.592 |
M16 |
328.548 |
M30 |
1.193.404 |
#4. Bảng báo giá ty ren chịu lực 8.8 đen
THANH REN CHỊU LỰC 8.8 Đen – Đơn giá: vnđ/cái |
Size |
Giá |
Size |
Giá |
M8 |
14.355 |
M20 |
89.140 |
M10 |
21.818 |
M22 |
108.850 |
M12 |
32.045 |
M24 |
138.500 |
M14 |
43.650 |
M27 |
180.000 |
M16 |
58.636 |
M30 |
220.909 |
M18 |
70.710 |
M32 |
– |
Do tình hình dịch bệnh Virus Corona đang diễn biến phức tạp nên việc giao hàng có thể chậm trễ hơn so với dự kiến, mong quý khách hàng thông cảm! Xin cảm ơn.